Nó hoạt động như thế nào
Cácmáy sấy khí loại không dùng nhiệthoạt động bằng cách dẫn luồng khí nén ẩm qua một trong các tháp chứa đầy chất hút ẩm. Khi không khí chảy qua vật liệu hút ẩm, độ ẩm được hấp thụ, khiến không khí khô. Một phần không khí khô sau đó được chuyển hướng đến tháp thứ hai để tái tạo chất hút ẩm bằng cách xả hơi ẩm đã hấp thụ vào khí quyển. Chu trình này luân phiên giữa hai tháp, đảm bảo sấy liên tục mà không có thời gian chết. Việc không có hệ thống sưởi ấm bên ngoài giúp hệ thống tiết kiệm năng lượng và vận hành đơn giản.
Đặc điểm kỹ thuật | Giá trị |
Phạm vi công suất | 2~200 m³/phút |
Phạm vi áp suất | {{0}}.41,0 MPa (410 bar) |
Nhiệt độ đầu vào tối đa | 50 độ |
Nhiệt độ môi trường tối đa | 45 độ |
Nguồn điện | 220V/1Ph/50Hz hoặc 60Hz |
Điểm sương áp suất (PDP) | -20 độ, -40 độ, -70 độ |
Tình trạng được đánh giá | |
- Áp suất làm việc | 0.7MPa |
- Nhiệt độ đầu vào | 38 độ |
- Nhiệt độ môi trường | 38 độ |
- Điểm sương áp suất (PDP) | -20 độ |
Khác | |
- Tiêu thụ không khí tái tạo | < 14% |
Ứng dụng
Sản xuất và lắp ráp:Khí nén khô rất cần thiết để ngăn ngừa ô nhiễm hơi ẩm trong các công cụ khí nén và quy trình sản xuất.
Ngành công nghiệp dược phẩm: Quan trọng để ngăn ngừa sự can thiệp của độ ẩm vào các quy trình hóa học nhạy cảm và bao bì sản phẩm.
Thực phẩm và đồ uống:Được sử dụng để duy trì chất lượng và vệ sinh của sản phẩm bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm từ độ ẩm trong hệ thống khí nén.
Điện tử:Kiểm soát độ ẩm rất quan trọng để tránh ăn mòn hoặc hư hỏng các linh kiện điện tử trong quá trình sản xuất.
Ô tô: Đảm bảo hiệu suất tối ưu của hệ thống khí nén trong dây chuyền lắp ráp ô tô và ngăn ngừa rỉ sét trên bề mặt sơn.
Người mẫu | Dung tích | Đã cài đặt | Kích thước mm | Cân nặng (kg) |
Không khí Sự liên quan |
Khuyến khích Mô hình tiền lọc |
Khuyến khích Mô hình sau bộ lọc |
|||
m³/phút | CFM | Công suất (kW) | L | W | H | |||||
RSXW-20 | 2 | 71 | 0.2 | 779 | 549 | 1788 | 198 | DN25 | RSG-AA-0058G/V2 | RSG-AR-0058G/V2 |
RSXW-30 | 3 | 106 | 0.2 | 839 | 549 | 1703 | 325 | DN25 | RSG-AA-0058G/V2 | RSG-AR-0058G/V2 |
RSXW-60 | 6 | 212 | 0.2 | 1060 | 618 | 2020 | 510 | DN40 | RSG-AA-0145G/V2 | RSG-AR-0145G/V2 |
RSXW-80 | 8 | 282 | 0.2 | 1060 | 618 | 2020 | 520 | DN40 | RSG-AA-0145G/V2 | RSG-AR-0145G/V2 |
RSXW-100 | 10 | 353 | 0.2 | 1200 | 738 | 1824 | 585 | DN50 | RSG-AA-0220G/V2 | RSG-AR-0220G/V2 |
RSXW-120 | 12 | 424 | 0.2 | 1200 | 738 | 1824 | 600 | DN50 | RSG-AA-0220G/V2 | RSG-AR-0220G/V2 |
RSXW-150 | 15 | 530 | 0.2 | 1200 | 733 | 2028 | 680 | DN50 | RSG-AA-0330G/V2 | RSG-AR-0330G/V2 |
RSXW-200 | 20 | 706 | 0.2 | 1500 | 914 | 1973 | 870 | DN65 | RSG-AA-0330G/V2 | RSG-AR-0330G/V2 |
RSXW-250 | 25 | 883 | 0.2 | 1530 | 962 | 2056 | 975 | DN65 | RSG-AA-0430G/V2 | RSG-AR-0430G/V2 |
RSXW-300 | 30 | 1059 | 0.2 | 1630 | 1199 | 2019 | 1150 | DN80 | RSG-AA-0620G/V2 | RSG-AR-0620G/V2 |
RSXW-350 | 35 | 1236 | 0.2 | 1790 | 1207 | 2049 | 1275 | DN80 | RSG-AA-0620G/V2 | RSG-AR-0620G/V2 |
RSXW-400 | 40 | 1412 | 0.2 | 1830 | 1232 | 2059 | 1350 | DN80 | RSG-AA-0620G/V2 | RSG-AR-0620G/V2 |
RSXW-500 | 50 | 1766 | 0.2 | 2012 | 1293 | 2238 | 1600 | DN100 | RSG-AA-0830F/V2 | RSG-AR-0830F/V2 |
RSXW-600 | 60 | 2119 | 0.2 | 2150 | 1321 | 2518 | 2100 | DN100 | RSG-AA-1000F/V2 | RSG-AR-1000F/V2 |


Câu hỏi thường gặp:
1. Máy sấy khí không dùng nhiệt có lợi ích tiết kiệm năng lượng gì?
Trả lời: Ưu điểm tiết kiệm năng lượng chính của máy sấy khí không dùng nhiệt là không cần nhiệt bên ngoài cho quá trình tái sinh. Thay vào đó, máy sử dụng một phần khí nén đã được sấy khô để làm sạch chất hút ẩm trong tháp tái sinh. Điều này giúp giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng so với máy sấy khí có sưởi, giúp tiết kiệm chi phí hơn, đặc biệt là trong các hoạt động liên tục.
2. Máy sấy khí không dùng nhiệt có thể đạt được điểm sương nào?
Trả lời: Máy sấy khí không dùng nhiệt có khả năng đạt điểm sương thấp tới -40 độ và thậm chí là -70 độ ở một số kiểu máy. Mức độ kiểm soát độ ẩm này đảm bảo rằng khí nén đủ khô để ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến độ ẩm như ăn mòn, đóng băng hoặc nhiễm bẩn, những vấn đề rất quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp nhạy cảm.
3. Bao lâu thì cần thay chất hút ẩm trong máy sấy khí không dùng nhiệt?
Trả lời: Chất hút ẩm trong máy sấy khí không dùng nhiệt thường cần được thay thế sau mỗi 3 đến 5 năm, tùy thuộc vào điều kiện vận hành và chất lượng khí nén đi vào máy sấy. Cần kiểm tra thường xuyên để theo dõi tình trạng của chất hút ẩm và thay thế khi cần thiết để duy trì hiệu suất của máy sấy.
4. Máy sấy khí không dùng nhiệt có thể sử dụng trong môi trường công nghiệp có lưu lượng lớn không?
Trả lời: Có, máy sấy khí không dùng nhiệt có nhiều công suất khác nhau để xử lý các lưu lượng khác nhau, phù hợp với môi trường công nghiệp có lưu lượng cao. Kích thước của máy sấy phải được cân đối cẩn thận với lưu lượng khí và tải độ ẩm của hệ thống để đảm bảo hiệu suất và hiệu quả năng lượng tối ưu.
5. Bảo trì thông thường cần thiết cho máy sấy khí không dùng nhiệt là gì?
Trả lời: Việc bảo dưỡng máy sấy khí không dùng nhiệt tương đối đơn giản và bao gồm việc kiểm tra định kỳ vật liệu hút ẩm, thay thế khi cần thiết và đảm bảo van và phớt hoạt động bình thường. Ngoài ra, việc kiểm tra thường xuyên ống xả để tránh tắc nghẽn và kiểm tra rò rỉ khí trong hệ thống là rất quan trọng để duy trì hiệu suất.
6. Máy sấy khí không dùng nhiệt có phù hợp với mọi hệ thống khí nén không?
Trả lời: Máy sấy khí không nhiệt rất phù hợp với nhiều hệ thống khí nén khác nhau, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp mà việc kiểm soát độ ẩm là rất quan trọng và hiệu quả năng lượng là ưu tiên hàng đầu. Tuy nhiên, đối với các ứng dụng có tải độ ẩm cực cao hoặc các điều kiện môi trường cụ thể, các loại máy sấy khí khác,
chẳng hạn như máy sấy khô hút ẩm có sưởi, có thể phù hợp hơn. Điều cần thiết là phải đánh giá các yêu cầu cụ thể của hệ thống trước khi chọn máy sấy phù hợp.